Khác Biệt To Lớn Giữa MySQL Và SQL Server

SQL Server và MySQL là hai trong số những hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến nhất hiện nay. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu xem chúng là gì và chúng khác nhau như thế nào để giúp bạn có thể lựa chọn loại thích hợp cho dự án của mình. Bắt đầu nào!

RDBMS và SQL: Giới thiệu 

Trước khi so sánh SQL Server và MySQL, hãy bắt đầu từ những kiến thức cơ bản.

Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (Database Management System) là một tập hợp các chương trình cho phép người dùng truy cập, thao tác và hiển thị dữ liệu được lưu trữ trong cơ sở dữ liệu. Nó có rất nhiều loại, trong đó Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) là loại được biết đến nhiều nhất.

RDBMS – như tên gọi của nó, là một hệ thống được sử dụng để quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ. Bên trong nó, tổ chức dữ liệu được định nghĩa là mối quan hệ giữa các cột và hàng trong một loạt các bảng. Mỗi cột đại diện cho một thuộc tính cụ thể của dữ liệu, trong khi mỗi hàng ghi lại giá trị của nó. Cả SQL Server và MySQL đều thuộc loại này.

Cơ sở dữ liệu quan hệ được vận hành, bảo mật, tối ưu hóa và duy trì bằng Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL). Cú pháp của nó gần như tương tự trong hầu hết các phần mềm RDBMS, với một số biến thể ở đây và ở đó.

SQL Server và MySQL là gì?

MySQL và SQL Server có thể được xem là giải pháp RDBMS phổ biến nhất đang tồn tại. Kể cả khi chúng ta thấy đang có sự chuyển dịch từ SQL thành NoSQLSQL vẫn đang là giải pháp áp đảo. Tức là đã đến lúc bạn cần phải học về 1 trong rồi đó, hoặc là MySQL, hoặc là SQL Server nếu bạn muốn trở thành một lập trình viên giỏi ngày nào đó.

1. SQL Server

SQL Server, còn được gọi là Microsoft SQL Server (MSSQL), đã tồn tại lâu hơn MySQL rất nhiều. SQL Server được phát triển bởi Microsoft vào những năm 80. Kể từ đó, nó đã trở thành nền tảng dành cho các doanh nghiệp quy mô lớn do khả năng mở rộng và độ tin cậy của nó.

SQL Server được xây dựng dựa trên SQL, một ngôn ngữ lập trình tiêu chuẩn để tương tác với các cơ sở dữ liệu quan hệ. Máy chủ SQL được liên kết với Transact-SQL hoặc T-SQL.

Microsoft cung cấp các công cụ và dịch vụ để quản lý dữ liệu. Để quản lý dữ liệu, chúng ta có SQL Server Integration Services (SSIS) và Data Quality Services. Để phân tích dữ liệu, chúng ta có SQL Server Reporting Services (SSRS) và SQL Server Analysis Services (SSAS).

SQL Server được lập trình viên sử dung khi dùng với .NET, đối trọng của PHP và MySQL. Cả .NET và SQL server đều được bảo vệ dưới cái tên Microsoft.

2. MySQL

Được phát triển vào giữa những năm 90 bởi MySQL AB (sau đó bị thâu tóm bởi Oracle), MySQL là một trong những hệ quản trị cơ sở dữ liệu mã nguồn mở đầu tiên và vẫn như vậy cho đến ngày nay. Mặc dù nó có rất nhiều biến thể nhưng chúng không quá khác nhau về cú pháp và chức năng cơ bản. Nhiều tổ chức phổ biến như Alcatel Lucent, Zappos, Google, Adobe, Facebook dựa vào hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu này.

MySQL thường được sử dụng cùng với PHP và Apache Web Server, trên bản phân phối Linux. Bộ tứ này đã trở thành một tên gọi nổi tiếng và quyền lực: LAMP (Linux, Apache, MySQL, PHP).

Những điểm khác biệt giữa SQL Server và MySQL

Sau đây mình sẽ liệt kê những khác biệt quan trọng giữa SQL Server và MySQL:

1. Bản chất:

  • SQL Server: SQL Server được phát triển bởi Microsoft. Microsoft đã xây dựng nhiều công cụ mạnh mẽ cho SQL Server, hỗ trợ lớn hơn cho RDBMS, bao gồm các công cụ phân tích dữ liệu. SQL Server hoạt động tốt trong môi trường .NET
  • MySQL: MySQL thuộc sở hữu của Oracle, là một phần mềm mã nguồn mở, chạy trên hơn 20 nền tảng bao gồm Linux, Windows, OS / X, HP-UX, AIX, Netware. MySQL có thể kết hợp với mọi ngôn ngữ lập trình khác, thông thường là PHP. 

2. Cú pháp:

Mặc dù cả MySQL và SQL Server đều dựa trên SQL, nhưng sự khác biệt về cú pháp vẫn là điểm nổi bật và đáng lưu ý. Hãy xem ví dụ sau:

  • SQL Server:
SELECT TOP 3 WITH TIES *
FROM person
ORDER BY age ASC
  • MySQL:
SELECT age
FROM person
ORDER BY age ASC
LIMIT 3

Cả hai đoạn mã đều đạt được cùng một kết quả – trả về ba mục nhập có độ tuổi trẻ nhất từ ​​một bảng có tên person. Tất nhiên, cú pháp thì không thể đánh giá là tốt hay không, vì vậy bạn cần chọn loại cú pháp mà bạn thích hoặc quen thuộc. Bạn có thể tìm hiểu thêm về cách sử dụng và toàn bộ danh sách khác nhau giữa MySQL và SQL server tại đây

3. Giá cả:

Khi nói đến SQL Server và MySQL, sự khác biệt dễ dàng nhất giữa cả hai sẽ là chi phí.

  • SQL Server: Microsoft yêu cầu người dùng mua giấy phép để truy cập các tính năng đầy đủ của SQL Server.
  • MySQL: Ngược lại, MySQL sử dụng General Public License (mã nguồn mở), điều này làm cho nó hoàn toàn miễn phí để sử dụng.

4. Lưu trữ dữ liệu:

Một sự khác biệt lớn nữa giữa cả hai là cách chúng lưu trữ dữ liệu.

  • SQL Server: SQL Server sử dụng một công cụ lưu trữ duy nhất do Microsoft phát triển.
  • MySQL: MySQL cung cấp cho các nhà phát triển sự linh hoạt hơn nhiều, vì họ có thể sử dụng các công cụ khác nhau cho các bảng khác nhau dựa trên tốc độ, độ tin cậy hoặc một số thứ nguyên khác. Hai trong số các công cụ lưu trữ MySQL phổ biến nhất là InnoDB và MyISAM.

5. Sao lưu và phục hồi:

  • MySQL: Khi bạn sao lưu cơ sở dữ liệu MySQL, dữ liệu được trích xuất dưới dạng câu lệnh SQL. Do đó, việc sao lưu và khôi phục một lượng lớn dữ liệu có thể mất vĩnh viễn do thực hiện nhiều câu lệnh SQL.Hơn nữa, để tránh sự mâu thuẫn, MySQL sẽ khóa cơ sở dữ liệu trong quá trình sao lưu. Khóa này làm cho cơ sở dữ liệu của bạn không sử dụng được. Tuy nhiên, bạn có thể ghi đè điều này bằng cách sử dụng tiện ích mysqldump cùng với một cờ cụ thể:--single-transaction​Điều này sẽ sao lưu các bảng cơ sở dữ liệu của bạn mà không cần khóa chúng. Trong trường hợp bạn muốn sao lưu các bảng lớn, hãy sử dụng cả cờ–quick.
  • SQL Server: Trong khi đó, người dùng SQL Server không phải trải qua tình huống đó. SQL Server sẽ không khóa cơ sở dữ liệu, vì vậy bạn vẫn có thể sử dụng nó trong quá trình sao lưu.

6. Bảo mật:

Cả hai công cụ đều tuân thủ EC2, có nghĩa là chúng tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật được thiết kế cho điện toán đám mây an toàn. Tuy nhiên, có một sự khác biệt đáng chú ý về cách họ hạn chế quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu.

  • MySQL: MySQL cho phép các tệp cơ sở dữ liệu của nó được chỉnh sửa và truy cập bởi các quy trình khác trong thời gian chạy.
  • SQL Server: Điều này không xảy ra với SQL Server vì người dùng của nó được yêu cầu chạy một phiên bản để thực hiện chức năng. Nó làm cho SQL Server ít bị hack hơn vì dữ liệu không thể được thao tác hoặc truy cập trực tiếp.

Vì vậy, nếu an toàn là điều ưu tiên nhất của bạn, bạn đã biết nên chọn nền tảng nào rồi đấy.

7. Cộng đồng hỗ trợ:

  • MySQL: Mặc dù bạn có thể trả tiền để được hỗ trợ MySQL, nhưng trường hợp này hiếm khi phát sinh do sự đóng góp và hỗ trợ của cộng đồng xuất sắc của nó. Hầu hết mọi người không cần liên hệ với sự trợ giúp chính thức vì họ có thể tìm kiếm trên web và tìm thấy rất nhiều giải pháp.
  • SQL Server: Mặt khác, vì SQL Server là một dịch vụ trả phí nên bạn sẽ không nhận được nhiều sự hỗ trợ của cộng đồng. Nếu bạn cần bất kỳ hỗ trợ nào, bạn có thể tham khảo trang hỗ trợ chính thức của nó.

8. IDEs:

  • MySQL sử dụng Enterprise Manager của Oracle.
  • SQL Server sử dụng Management Studio (SSMS).

Cả 2 RDMBSs đều hỗ trợ công cụ Integrated Development Environment (IDE). Công cụ này tạo ra môi trường lập trình cho lập trình viên, bạn nên chọn loại phù hợp nhất cho mình.

Tạm kết

Như vậy trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về sự điểm khác nhau giữa SQL Server và MySQL. Việc sử dụng RDMBs nào cho phù hợp là lựa chọn của bạn. 

Tham khảo khóa học lập trình web 6 tháng, đảm bảo 100% công việc đầu ra!

Nguồn: https://codelearn.io/sharing/so-sanh-mysql-va-sql-server

Bài viết liên quan

Leave a Reply

Your email address will not be published.