SQL – Biểu thức trong SQL

Một biểu thức trong SQL (SQL Expression) là sự kết hợp của một hoặc nhiều giá trị, toán tử và các hàm SQL đánh giá một giá trị. Những biểu thức SQL này giống như công thức và chúng được viết bằng ngôn ngữ truy vấn. Bạn cũng có thể sử dụng chúng để truy vấn cơ sở dữ liệu cho một tập dữ liệu cụ thể.

Cú pháp

Hãy xem cú pháp cơ bản của câu lệnh SELECT như sau:

SELECT column1, column2, columnN
FROM table_name
WHERE [CONDITION|EXPRESSION];

Có các loại biểu thức SQL khác nhau, được đề cập dưới đây:

  • Boolean
  • Numeric
  • Date

Biểu thức Boolean

Biểu thức Boolean trong SQL (SQL Boolean Expressions) tìm nạp dữ liệu dựa trên việc kết hợp một giá trị duy nhất. Sau đây là cú pháp:

SELECT column1, column2, columnN
FROM table_name
WHERE SINGLE VALUE MATCHING EXPRESSION;

Hãy xem bảng CUSTOMERS sau:

SQL> SELECT * FROM CUSTOMERS;
+----+----------+-----+-----------+----------+
| ID | NAME     | AGE | ADDRESS   | SALARY   |
+----+----------+-----+-----------+----------+
|  1 | Ramesh   |  32 | Ahmedabad |  2000.00 |
|  2 | Khilan   |  25 | Delhi     |  1500.00 |
|  3 | kaushik  |  23 | Kota      |  2000.00 |
|  4 | Chaitali |  25 | Mumbai    |  6500.00 |
|  5 | Hardik   |  27 | Bhopal    |  8500.00 |
|  6 | Komal    |  22 | MP        |  4500.00 |
|  7 | Muffy    |  24 | Indore    | 10000.00 |
+----+----------+-----+-----------+----------+
7 rows in set (0.00 sec)

Bảng sau đây là một ví dụ đơn giản cho thấy việc sử dụng các Biểu thức Boolean SQL khác nhau:

SQL> SELECT * FROM CUSTOMERS WHERE SALARY = 10000;
+----+-------+-----+---------+----------+
| ID | NAME  | AGE | ADDRESS | SALARY   |
+----+-------+-----+---------+----------+
|  7 | Muffy |  24 | Indore  | 10000.00 |
+----+-------+-----+---------+----------+
1 row in set (0.00 sec)

Biểu thức Numeric

Những biểu thức này được sử dụng để thực hiện bất kỳ phép toán nào trong bất kỳ truy vấn nào. Sau đây là cú pháp:

SELECT numerical_expression as OPERATION_NAME
[FROM table_name
WHERE CONDITION] ;

Ở đây, biểu thức Numeric được sử dụng cho một biểu thức toán học hoặc bất kỳ công thức nào. Sau đây là một ví dụ đơn giản cho thấy việc sử dụng Biểu thức số trong SQL:

SQL> SELECT (15 + 6) AS ADDITION
+----------+
| ADDITION |
+----------+
|       21 |
+----------+
1 row in set (0.00 sec)

Có một số hàm tích hợp sẵn như avg (), sum (), count (), v.v., để thực hiện những gì được gọi là tính toán dữ liệu tổng hợp dựa trên một bảng hoặc một cột bảng cụ thể.

SQL> SELECT COUNT(*) AS "RECORDS" FROM CUSTOMERS; 
+---------+
| RECORDS |
+---------+
|       7 |
+---------+
1 row in set (0.00 sec)

Biểu thức Date

Biểu thức ngày trả về giá trị ngày và giờ của hệ thống hiện tại –

SQL>  SELECT CURRENT_TIMESTAMP;
+---------------------+
| Current_Timestamp   |
+---------------------+
| 2009-11-12 06:40:23 |
+---------------------+
1 row in set (0.00 sec)

Một biểu thức ngày tháng khác như được hiển thị bên dưới:

SQL>  SELECT  GETDATE();;
+-------------------------+
| GETDATE                 |
+-------------------------+
| 2009-10-22 12:07:18.140 |
+-------------------------+
1 row in set (0.00 sec)

Tổng kết

Trên đây là tổng hợp về biểu thức trong SQL, mong rằng sẽ giúp ích cho bạn, chúc bạn học tốt.

Xem thêm:

Sự khác nhau giữa HTTP và HTTPS

10 phương pháp tự học lập trình

Học PHP

SQL là gì? Tổng quan về SQL

Transaction trong SQL

Cách sử dụng Google để có kết quả tìm kiếm tốt hơn

Học JavaScript

Bài viết liên quan

Leave a Reply

Your email address will not be published.